Lĩnh vực kinh doanh
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Ghi chú |
1 |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Quản lý, Duy tu sửa chữa Đường thủy nội địa; Điều tiết khống chế đảm bảo an toàn giao thông đường thuỷ nội địa, thanh thải vật chướng ngại, chống va trôi các cầu đảm bảo an toàn giao thông Đường thủy; Hoa tiêu đường thủy nội địa |
|
2 |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan. Chi tiết: Tư vấn giám sát, khảo sát, thiết kế công trình giao thông, dân dụng, thủy lợi;
|
|
3 |
2599 |
Sản xuất các sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, lắp đặt báo hiệu đường thủy nội địa. |
|
4 |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng. Chi tiết: Nạo vét sông, kênh, san lấp mặt bằng; |
|
5
|
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác: Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác; |
|
6 |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
|
7 |
46591 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị phụ tùng; |
|
8 |
08990 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu: Chi tiết: Khai thác vật liệu xây dựng. |
|
9 |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng. |
|
10 |
68110 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
|
11 |
46613 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
|
12 |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa. |
|
13 |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
|
14 |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
|